Thực đơn
I_Supermodel,_Mùa_1 Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Đội | Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Qi Qi | 刘雁红 | Lưu Nhạn Hồng | 20 | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Nội Mông | Tập 2 | 14 |
Jin Xing | 郑诗慧 | Trịnh Thi Tuệ | 23 | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Thượng Hải | Tập 4 | 13 |
Qi Qi | 钟鹿纯 | Chung Lộc Thuần | 24 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Bắc Kinh | Tập 5 | 12 (dừng cuộc thi) |
Jin Xing | 蔡慧 | Thái Tuệ | 27 | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Chiết Giang | 11 | |
Jin Xing | 崔楠 | Thôi Nam "Linda" | 25 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Seychelles | Tập 6 | 10 |
Jin Xing | 董蕾 | Đổng Lôi | 20 | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | An Huy | Tập 7 | 9 |
Qi Qi | 杨朵兰 | Dương Đóa Lan | 20 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Nội Mông | Tập 8 | 8-7 |
Qi Qi | 任睿 | Nhâm Duệ | 20 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Trùng Khánh | ||
Qi Qi | 张昊玥 | Trương Hạo Nguyệt | 19 | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Sơn Đông | Tập 9 | 6 |
Jin Xing | 顾艾嘉 | Cố Ngải Gia | 18 | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Giang Tô | Tập 10 | 5 |
Jin Xing | 陈曦 | Trân Hi | 21 | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Sơn Tây | Tập 11 | 4 |
Jin Xing | 姚雪飞 | Diêu Tuyết Phi | 21 | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | An Huy | Tập 12 | 3 |
Qi Qi | 杨柳 | Dương Liễu | 19 | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Tứ Xuyên | 2 | |
Qi Qi | 康倩雯 | Khang Thiến Văn "Kiki" | 25 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Tứ Xuyên | 1 |
Thực đơn
I_Supermodel,_Mùa_1 Các thí sinhLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: I_Supermodel,_Mùa_1